--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
se sẽ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
se sẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: se sẽ
+
xem sẽ (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "se sẽ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"se sẽ"
:
se sẽ
sè sè
sè sẽ
sề sệ
Những từ có chứa
"se sẽ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shall
cleanly
tidy
were
was
been
be
cleaniness
cleanliness
later
more...
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
se sẽ
:
xem sẽ (láy)
+
nhào lộn
:
Make loops, make somersaultsMáy bay nhào lộn trên khôngThe plane was making loops in the airAnh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấuThe clowm made many someraults on the stage
+
renovate
:
làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại
+
synonymic
:
(thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa
+
wedding-ring
:
nhẫn cưới